Có 2 kết quả:

所見所聞 suǒ jiàn suǒ wén ㄙㄨㄛˇ ㄐㄧㄢˋ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄣˊ所见所闻 suǒ jiàn suǒ wén ㄙㄨㄛˇ ㄐㄧㄢˋ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

what one hears and sees (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

what one hears and sees (idiom)

Bình luận 0